Vua phá lưới VĐQG Séc
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | J. Řezníček | Zbrojovka | 11 | 7 | 1 |
2 | M. van Buren | Slovan | 9 | 4 | 1 |
3 | T. Chorý | Plzen | 9 | 4 | 3 |
4 | R. Květ | Bohemians 1905 | 9 | 3 | 2 |
5 | S. Tecl | Slavia | 9 | 2 | 0 |
6 | M. Ševčík | Zbrojovka | 7 | 3 | 0 |
7 | F. Žák | Teplice | 7 | 3 | 1 |
8 | J. Chramosta | Jablonec | 7 | 3 | 2 |
9 | O. Lingr | Slavia | 7 | 2 | 0 |
10 | F. Kubala | Králové | 6 | 5 | 0 |
11 | M. Chytil | Sigma | 6 | 3 | 1 |
12 | J. Mosquera | Plzen | 6 | 2 | 0 |
13 | A. Gning | Teplice | 6 | 2 | 0 |
14 | L. Almási | Baník | 5 | 2 | 0 |
15 | T. Čvančara | Sparta | 5 | 2 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Séc
- Vua phá lưới VĐQG Séc
- Vua phá lưới Hạng 2 Séc
- Vua phá lưới Cúp Séc
- Vua phá lưới Hạng 3 Séc
- Vua phá lưới Siêu Cúp Séc
- Vua phá lưới U19 Séc
- Vua phá lưới U21 Séc
Nhận định bóng đá hôm nay