Vua phá lưới VĐQG Séc
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | L. Juliš | Sigma | 8 | 6 | 1 |
2 | L. Haraslín | Sparta | 7 | 3 | 1 |
3 | M. Havlík | Slovacko | 6 | 3 | 0 |
4 | D. Mareček | Mladá Boleslav | 6 | 3 | 0 |
5 | V. Kušej | Mladá Boleslav | 6 | 3 | 0 |
6 | V. Birmančević | Sparta | 6 | 3 | 1 |
7 | V. Jurečka | Slavia | 6 | 3 | 3 |
8 | R. Durosinmi | Plzen | 6 | 2 | 0 |
9 | Ewerton | Baník | 5 | 4 | 0 |
10 | A. Tanko | Baník | 5 | 3 | 0 |
11 | J. Kuchta | Sparta | 5 | 2 | 0 |
12 | L. Jawo | Mladá Boleslav | 5 | 1 | 0 |
13 | M. Chytil | Slavia | 5 | 0 | 0 |
14 | P. Šulc | Plzen | 5 | 0 | 1 |
15 | P. Bucha | Plzen | 4 | 2 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Séc
- Vua phá lưới VĐQG Séc
- Vua phá lưới Hạng 2 Séc
- Vua phá lưới Cúp Séc
- Vua phá lưới Hạng 3 Séc
- Vua phá lưới Siêu Cúp Séc
- Vua phá lưới U19 Séc
- Vua phá lưới U21 Séc
Nhận định bóng đá hôm nay