Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000) Thành lập: 1900 HLV: T. Tuchel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 30/03/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Dortmund
20:30 06/04/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs Bayern Munich
03:00 09/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal vs Bayern Munich
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs FC Koln
03:00 16/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs Arsenal
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bayern Munich
20:30 27/04/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Ein.Frankfurt
20:30 04/05/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bayern Munich
20:30 11/05/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Wolfsburg
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Bayern Munich
21:30 16/03/2024 VĐQG Đức
Darmstadt 2 - 5 Bayern Munich
21:30 09/03/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 8 - 1 Mainz
03:00 06/03/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 3 - 0 Lazio
02:30 02/03/2024 VĐQG Đức
Freiburg 2 - 2 Bayern Munich
00:30 25/02/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 1 Leipzig
23:30 18/02/2024 VĐQG Đức
Bochum 3 - 2 Bayern Munich
03:00 15/02/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lazio 1 - 0 Bayern Munich
00:30 11/02/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 3 - 0 Bayern Munich
21:30 03/02/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 1 M.gladbach
21:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 3 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Đức | 38 |
2 | Upamecano | Pháp | 26 |
3 | Kim Min-Jae | Hàn Quốc | 28 |
4 | M. de Ligt | Hà Lan | 25 |
6 | J. Kimmich | Đức | 29 |
7 | S. Gnabry | Đức | 29 |
8 | L. Goretzka | Đức | 29 |
9 | Harry Kane | Anh | 31 |
10 | L. Sane | Đức | 28 |
11 | K. Coman | Đức | 28 |
13 | Choupo-Moting | 35 | |
14 | P. Wanner | Đức | 19 |
15 | Eric Dier | Anh | 30 |
17 | B. Zaragoza | Tây Ban Nha | 23 |
19 | A. Davies | Đức | 24 |
20 | B. Sarr | 32 | |
22 | R. Guerreiro | Bồ Đào Nha | 29 |
23 | S. Boey | Pháp | 25 |
25 | T. Muller | Đức | 35 |
26 | Sven Ulreich | Đức | 36 |
27 | K. Laimer | Áo | 26 |
28 | G. Vidovic | Croatia | 21 |
33 | L. Mai | Tây Ban Nha | 24 |
34 | L. Zvonarek | Croatia | 20 |
35 | A. Nübel | Đức | 28 |
36 | C. Fruchtl | Đức | 24 |
37 | P. Will | Đức | 25 |
38 | R. Gravenberch | Hà Lan | 22 |
39 | M. Tel | Pháp | 19 |
40 | N. Mazraoui | Đức | 27 |
41 | F. Kratzig | Đức | 21 |
42 | J. Musiala | Anh | 21 |
43 | T. Hulsmann | Đức | 24 |
44 | Adam Aznou | Ma rốc | 18 |
45 | A. Pavlovic | Pháp | 27 |