Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Erik Ten Hag Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:15 07/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Chelsea
22:00 09/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Bournemouth
03:00 13/12/2023 Cúp C1 Châu Âu
Man Utd vs Bayern Munich
23:30 17/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Man Utd
19:30 23/12/2023 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Man Utd
03:00 27/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Aston Villa
00:30 31/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man Utd
02:00 06/01/2024 Cúp FA
Wigan vs Man Utd
23:30 14/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Tottenham
02:45 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Man Utd
03:00 03/12/2023 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 1 - 0 Man Utd
00:45 30/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Galatasaray 3 - 3 Man Utd
23:30 26/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Everton 0 - 3 Man Utd
22:00 11/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 0 Luton Town
03:00 09/11/2023 Cúp C1 Châu Âu
Kobenhavn 4 - 3 Man Utd
19:30 04/11/2023 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 1 Man Utd
03:15 02/11/2023 Liên Đoàn Anh
Man Utd 0 - 3 Newcastle
22:30 29/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 3 Man City
02:00 25/10/2023 Cúp C1 Châu Âu
Man Utd 1 - 0 Kobenhavn
02:00 22/10/2023 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 2 Man Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
2 |
![]() |
Thụy Điển | 29 |
3 |
![]() |
29 | |
4 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
6 |
![]() |
Argentina | 25 |
7 |
![]() |
Anh | 24 |
8 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
9 |
![]() |
Pháp | 32 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
11 |
|
Đan Mạch | 22 |
12 |
![]() |
Hà Lan | 24 |
13 |
![]() |
Anh | 40 |
14 |
![]() |
Đan Mạch | 31 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
16 |
![]() |
21 | |
17 |
|
Argentina | 20 |
18 |
![]() |
Brazil | 31 |
19 |
![]() |
Pháp | 30 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
21 |
![]() |
Brazil | 23 |
22 |
![]() |
Anh | 37 |
23 |
![]() |
Anh | 28 |
24 |
![]() |
27 | |
25 |
![]() |
Anh | 23 |
26 |
|
Anh | 26 |
28 |
|
Anh | 26 |
29 |
![]() |
Anh | 26 |
33 |
![]() |
Anh | 23 |
34 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
35 |
![]() |
Anh | 35 |
37 |
|
Anh | 18 |
38 |
![]() |
Bỉ | 26 |
39 |
![]() |
Scotland | 27 |
40 |
|
Séc | 21 |
41 |
![]() |
Anh | 22 |
42 |
|
Tây Ban Nha | 19 |
43 |
![]() |
Anh | 25 |
44 |
|
Scotland | 19 |
46 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
47 |
|
Tây Ban Nha | 25 |
49 |
|
Argentina | 20 |
51 |
![]() |
Séc | 23 |
52 |
|
Anh | 20 |
55 |
|
Iraq | 22 |
58 |
![]() |
Argentina | 33 |
59 |
![]() |
Bỉ | 22 |
63 |
|
Wales | 20 |
72 |
|
Wales | 21 |
73 |
|
Anh | 19 |
97 |
|
Anh | 21 |
98 |
|
Na Uy | 20 |
99 |
|
Anh | 21 |
135 |
|
Bắc Ireland | 25 |