Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y. Osako | Vissel Kobe | 11 | 6 | 2 |
2 | Anderson Lopes | F Marinos | 9 | 5 | 0 |
3 | K. Junker | Nagoya | 8 | 6 | 0 |
4 | Y. Suzuki | Kashima | 8 | 5 | 0 |
5 | Y. Asano | Consadole | 8 | 3 | 0 |
6 | R. Ito | Albirex | 7 | 5 | 0 |
7 | T. Kaneko | Consadole | 7 | 4 | 3 |
8 | S. Machino | Shonan | 7 | 3 | 2 |
9 | Y. Yamagishi | Avispa | 6 | 6 | 1 |
10 | Koki Ogawa | Yokohama | 6 | 5 | 3 |
11 | Douglas Vieira | Sanfrecce | 6 | 4 | 2 |
12 | Y. Muto | Vissel Kobe | 6 | 2 | 0 |
13 | Léo Ceará | Cerezo | 5 | 4 | 1 |
14 | Patric | Kyoto | 5 | 3 | 1 |
15 | Diego Oliveira | Tokyo | 5 | 3 | 2 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản
- Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản
- Vua phá lưới Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản
- Vua phá lưới Japan Football League
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ
- Vua phá lưới Nữ Nhật
- Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản
- Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới U18 Nhật Bản
Nhận định bóng đá hôm nay