STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star 93 | 32 | 18 | 8 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 |
2 | FC Martigues | 32 | 16 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 56 |
3 | Niort | 32 | 15 | 7 | 10 | 53 | 41 | 12 | 52 |
4 | Nancy | 32 | 14 | 9 | 9 | 49 | 41 | 8 | 51 |
5 | Rouen | 32 | 15 | 9 | 8 | 41 | 30 | 11 | 54 |
6 | Le Mans | 32 | 13 | 10 | 9 | 47 | 41 | 6 | 49 |
7 | Dijon | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 39 | 3 | 48 |
8 | Sochaux | 32 | 12 | 11 | 9 | 48 | 39 | 9 | 47 |
9 | Versailles | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 31 | 9 | 46 |
10 | Nimes | 32 | 10 | 11 | 11 | 32 | 40 | -8 | 41 |
11 | Orleans | 32 | 10 | 10 | 12 | 33 | 35 | -2 | 40 |
12 | Chateauroux | 32 | 9 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 39 |
13 | Villefranche | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 41 | -9 | 35 |
14 | Avranches | 32 | 10 | 5 | 17 | 34 | 56 | -22 | 35 |
15 | GOAL FC | 32 | 9 | 7 | 16 | 41 | 46 | -5 | 34 |
16 | Marignane | 32 | 8 | 10 | 14 | 34 | 48 | -14 | 34 |
17 | Epinal | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 45 | -9 | 33 |
18 | SO Cholet | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 52 | -20 | 29 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp (BXH Hạng 3 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: