Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Nurnberg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000) Thành lập: 1900 HLV: B. Schommers |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 03/05/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Nurnberg
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Elversberg
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Nurnberg
18:30 28/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 1 Karlsruher
23:30 19/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 2 Paderborn 07
01:30 14/04/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 0 Nurnberg
18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 4 Holstein Kiel
02:30 31/03/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 3 - 3 Nurnberg
19:00 21/03/2024 Giao Hữu CLB
Nurnberg 0 - 2 Ingolstadt
19:00 16/03/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 2 St. Pauli
02:30 10/03/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 1 Nurnberg
19:00 02/03/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 2 - 1 Ein.Braunschweig
19:30 25/02/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 1 Nurnberg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Klaus | Đức | 29 |
2 | K. Goden | Đức | 25 |
3 | A. Gürleyen | Na Uy | 35 |
4 | J. Lawrence | Brazil | 35 |
5 | J. Geis | Đức | 35 |
6 | F. Flick | Thụy Sỹ | 30 |
7 | F. Lohkemper | 32 | |
8 | T. Duman | Đức | 29 |
9 | D. Hayashi | Nhật Bản | 31 |
10 | M. Dæhli | Đức | 30 |
11 | K. Okunuki | Nhật Bản | 30 |
13 | E. Wekesser | Thụy Sỹ | 30 |
14 | B. Goller | Đức | 23 |
15 | I. Márquez | Tây Ban Nha | 28 |
16 | C. Schindler | Đức | 29 |
17 | J. Castrop | Đức | 27 |
18 | M. Wintzheimer | Đức | 34 |
19 | F. Hübner | Đức | 27 |
20 | S. Andersson | Thụy Điển | 30 |
21 | F. Flick | Đức | 29 |
22 | E. Valentini | Đức | 35 |
23 | J. Hungbo | Anh | 31 |
24 | G. Puerta | Hà Lan | 31 |
25 | O. Sorg | Argentina | 41 |
26 | C. Mathenia | Đức | 32 |
27 | N. Brown | Brazil | 28 |
28 | J. Gyamerah | Đức | 27 |
29 | T. Handwerker | Đức | 29 |
30 | P. Vindahl | Đức | 41 |
31 | O.Petrak | Séc | 32 |
32 | M.Hirsch | Áo | 32 |
33 | C. Daferner | Áo | 36 |
34 | D. Lippert | Đức | 28 |
35 | N. Brown | Đức | 27 |
36 | L. Schleimer | Đức | 27 |
37 | T. Tillman | Đức | 25 |
38 | J. Horn | Đức | 26 |
41 | A. Loune | Ma rốc | 25 |
42 | C. Uzun | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
44 | F. Jeltsch | Đức | 19 |
101 | B.Uphoff | Đức | 31 |