Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Kayserispor
23:00 07/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Fenerbahce
23:00 12/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Fenerbahce
23:00 19/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Istanbulspor AS
23:00 27/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 2 - 1 Besiktas
00:00 23/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor 2 - 2 Fenerbahce
02:00 19/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 0 Olympiakos
23:00 14/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagumruk 1 - 2 Fenerbahce
23:45 11/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 3 - 2 Fenerbahce
01:30 08/04/2024 Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 3 - 0 Fenerbahce
00:30 04/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 2 Adana Demirspor
00:30 18/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce
00:45 15/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce 0 - 1 Union Saint-Gilloise
23:00 10/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 1 Pendikspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | C. Soyuncu | Brazil | 26 |
3 | S. Akaydin | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
4 | S. Aziz | Thụy Sỹ | 33 |
5 | M.Topal | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
6 | A. Djiku | Pháp | 30 |
7 | F. Kadıoglu | 38 | |
8 | M. Yandas | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
9 | E. Dzeko | Brazil | 34 |
10 | D. Tadic | Brazil | 39 |
11 | R. Kent | Anh | 26 |
13 | E. Valencia | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 | Luan Peres | Bồ Đào Nha | 41 |
15 | J. King | Na Uy | 26 |
17 | I. Kahveci | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | Lincoln | Thế Giới | 33 |
19 | Ozbayraklı | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
20 | C. Under | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | B. Osayi-Samuel | 26 | |
22 | U. Nayir | Bồ Đào Nha | 39 |
23 | M. Batshuayi | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
24 | J. Oosterwolde | Séc | 40 |
25 | Taskiran | Châu Á | 34 |
26 | M. Zajc | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
27 | Miguel Crespo | Bồ Đào Nha | 26 |
28 | B. Elmaz | Brazil | 30 |
29 | E. Emenike | Thế Giới | 26 |
33 | R. Krunic | Thế Giới | 29 |
35 | Fred | Brazil | 32 |
37 | M. Skrtel | Slovakia | 35 |
40 | D. Livakovic | Brazil | 36 |
41 | A. Szalai | Hungary | 26 |
50 | Rodrigo Becao | 32 | |
53 | S. Szymanski | Thế Giới | 32 |
54 | E. Cetin | Thế Giới | 29 |
70 | I. Egribayat | Đức | 29 |
80 | I. Yuksek | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
92 | E. Karayazı | Brazil | 36 |
115 | J. King | Na Uy | 32 |