Ketquabongda9.com là domain phụ khi vào Ketquabongda.com gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nottingham Forest
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576)

Thành lập: 1865

HLV: S. Cooper

Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 09/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Nottingham Forest

03:00 16/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Tottenham

22:00 23/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Bournemouth

19:30 26/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Nottingham Forest

00:30 31/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Man Utd

00:30 21/01/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs Nottingham Forest

02:45 31/01/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Arsenal

21:00 03/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Nottingham Forest

21:00 10/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Newcastle

21:00 17/02/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs West Ham Utd

02:30 07/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Fulham 5 - 0 Nottingham Forest

00:30 03/12/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 0 - 1 Everton

22:00 25/11/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 2 - 3 Brighton

21:00 12/11/2023 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 3 - 2 Nottingham Forest

21:00 05/11/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 2 - 0 Aston Villa

21:00 29/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 3 - 0 Nottingham Forest

21:00 21/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 2 - 2 Luton Town

23:30 07/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 0 Nottingham Forest

20:00 01/10/2023 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Brentford

21:00 23/09/2023 Ngoại Hạng Anh

Man City 2 - 0 Nottingham Forest

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Turner Mỹ 26
2 G. Biancone Mỹ 35
3 N. Tavares Anh 40
4 J. Worrall Anh 35
5 O. Mangala Bỉ 25
6 I. Sangaré Anh 38
7 N. Williams Anh 24
8 C. Kouyate 36
9 T. Awoniyi 26
10 M. Gibbs-White Anh 23
11 C. Wood New Zealand 32
12 Andrey Santos Brazil 19
13 W. Hennessey Wales 36
14 Hudson Odoi Anh 25
15 H. Toffolo Anh 25
16 N. Domínguez Anh 25
17 A. Mighten Anh 30
18 Felipe Anh 33
19 M. Niakhate Pháp 27
21 A. Elanga Anh 19
22 R. Yates Anh 31
23 O. Vlachodimos Hy Lạp 31
24 S. Aurier 31
25 E. Dennis 26
26 McKenna Bulgary 30
27 D. Origi Anh 40
28 Danilo Brazil 37
29 G. Montiel Argentina 31
30 W. Boly 33
31 Gustavo Scarpa Brazil 28
32 L. O'Brien Brazil 25
33 L. Taylor Anh 33
34 E. Horvath Anh 27
35 Hwang Ui-Jo Anh 31
36 Chema Tây Ban Nha 31
37 J. Garner Algeria 37
38 Felipe Brazil 34
40 Murillo Wales 22
41 B. Aguilera Costa Rica 19
42 A. Konate Anh 26
43 O. Aina Anh 29
44 N. Ioannou Kosovo 25
45 B. Fewster Anh 22
46 J. Gabriel Anh 25
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo