Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Johan Cruijff Arena (Sức chứa: 54990) Thành lập: 1889 HLV: L. van Gaal Danh hiệu: 1 European Championship |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 23/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hà Lan vs Scotland
02:45 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Đức vs Hà Lan
18:59 06/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hà Lan vs Canada
18:59 10/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hà Lan vs Iceland
02:00 22/06/2024 Euro 2024
Hà Lan vs Pháp
23:00 25/06/2024 Euro 2024
Hà Lan vs Áo
02:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Gibraltar 0 - 6 Hà Lan
02:45 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Hà Lan 1 - 0 Ireland
01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Hy Lạp 0 - 1 Hà Lan
01:45 14/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Hà Lan 1 - 2 Pháp
01:45 11/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Ireland 1 - 2 Hà Lan
01:45 08/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Hà Lan 3 - 0 Hy Lạp
20:00 18/06/2023 UEFA Nations League
Hà Lan 2 - 3 Italia
01:45 15/06/2023 UEFA Nations League
Hà Lan 2 - 2 Croatia
01:45 28/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Hà Lan 3 - 0 Gibraltar
02:45 25/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Pháp 4 - 0 Hà Lan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Pasveer | Hà Lan | 42 |
2 | J. Timber | Hà Lan | 23 |
3 | M. de Ligt | Hà Lan | 30 |
4 | V. van Dijk | Hà Lan | 33 |
5 | N. Ake | Hà Lan | 29 |
6 | S. de Vrij | Hà Lan | 32 |
7 | S. Bergwijn | Hà Lan | 37 |
8 | C. Gakpo | Hà Lan | 35 |
9 | L. de Jong | Hà Lan | 34 |
10 | M. Depay | Hà Lan | 30 |
11 | S. Berghuis | Hà Lan | 30 |
12 | N. Lang | Hà Lan | 34 |
13 | J. Bijlow | Hà Lan | 36 |
14 | D. Klaassen | Hà Lan | 32 |
15 | M. de Roon | Hà Lan | 33 |
16 | T. Malacia | Hà Lan | 22 |
17 | D. Blind | Hà Lan | 34 |
18 | V. Janssen | Hà Lan | 25 |
19 | W. Weghorst | Hà Lan | 32 |
20 | T. Koopmeiners | Hà Lan | 27 |
21 | F. de Jong | Hà Lan | 27 |
22 | D. Dumfries | Hà Lan | 28 |
23 | A. Noppert | Hà Lan | 33 |
24 | K. Taylor | Hà Lan | 25 |
25 | X. Simons | Hà Lan | 32 |
26 | J. Frimpong | Hà Lan | 33 |
80 | G. Wijnaldum | Hà Lan | 34 |