Ketquabongda9.com là domain phụ khi vào Ketquabongda.com gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Celta Vigo
Thành phố: Vigo
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1923

HLV: E. Coudet

Danh hiệu: 3 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 05/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Cadiz

03:00 12/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Rayo Vallecano vs Celta Vigo

20:00 16/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Granada

03:30 21/12/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal vs Celta Vigo

22:00 03/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Real Betis

22:00 14/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca vs Celta Vigo

22:00 21/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Real Sociedad

22:00 28/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Girona

22:00 04/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna vs Celta Vigo

22:00 11/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Getafe vs Celta Vigo

22:15 25/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Valencia 0 - 0 Celta Vigo

03:00 11/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 4 - 3 Celta Vigo

00:30 05/11/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 1 - 1 Sevilla

21:30 01/11/2023 Cúp Tây Ban Nha

Turegano CF 0 - 4 Celta Vigo

02:00 28/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Girona 1 - 0 Celta Vigo

02:00 22/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 0 - 3 Atletico Madrid

23:30 08/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 2 - 2 Getafe

02:00 03/10/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Las Palmas 2 - 1 Celta Vigo

00:00 29/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 1 - 1 Alaves

23:30 23/09/2023 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 3 - 2 Celta Vigo

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Marchesín Tây Ban Nha 37
2 C. Starfelt Tây Ban Nha 32
3 O. Mingueza Tây Ban Nha 24
4 Unai Nunez Tây Ban Nha 32
5 R. Tapia Tây Ban Nha 29
6 Carlos Dotor Tây Ban Nha 22
7 Carles Perez Tây Ban Nha 25
8 F. Beltran Tây Ban Nha 24
9 G. Paciencia Bồ Đào Nha 37
10 Iago Aspas Tây Ban Nha 36
11 F. Cervi Argentina 26
12 F. Ferreyra Croatia 31
13 Ivan Villar Tây Ban Nha 26
14 L. de la Torre Thế Giới 28
15 J. Aidoo 28
16 Jorge Saenz Tây Ban Nha 27
17 J. Bamba Tây Ban Nha 30
18 J. Strand Larsen Na Uy 23
19 W. Swedberg Tây Ban Nha 29
20 K. Vazquez Tây Ban Nha 30
21 M. Ristić Serbia 26
22 H. Seferović Thụy Sỹ 28
23 M. Sánchez Mỹ 25
24 Gabri Veiga Tây Ban Nha 31
25 Guaita Tây Ban Nha 26
26 Coke Carrillo Tây Ban Nha 22
27 Fran Vieites Tây Ban Nha 24
28 C. Domínguez Tây Ban Nha 21
29 M. Rodríguez Tây Ban Nha 23
30 Hugo Sotelo Tây Ban Nha 26
32 Sergio Carreira Tây Ban Nha 23
33 H. Sotelo Tây Ban Nha 20
34 Sergio Tây Ban Nha 23
35 Pablo Duran Tây Ban Nha 24
36 Iker Losada Tây Ban Nha 22
38 Brais Rodriguez Tây Ban Nha 20
40 Dominguez Tây Ban Nha 22
70 Juan Hernandez Tây Ban Nha 29
99 F. Smolov Nga 33
111 P. Sisto Đan Mạch 28
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo