Ketquabongda9.com là domain phụ khi vào Ketquabongda.com gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Cadiz
Thành phố:
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Ramon de Carranza (Sức chứa: 22000)

Thành lập: 1910

HLV: Alvaro

Danh hiệu: 1 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz vs Granada

22:00 14/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz vs Barcelona

22:00 21/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Girona vs Cadiz

22:00 28/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz vs Mallorca

22:00 05/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Cadiz

22:00 12/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz vs Getafe

22:00 15/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla vs Cadiz

22:00 19/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz vs Las Palmas

22:00 26/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Almeria vs Cadiz

03:00 16/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 2 - 0 Cadiz

22:15 09/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz 2 - 0 Atletico Madrid

22:15 02/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Rayo Vallecano 1 - 1 Cadiz

20:00 25/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz 2 - 2 Celta Vigo

22:15 17/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna 2 - 0 Cadiz

03:00 10/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz 0 - 2 Real Betis

20:00 04/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal 0 - 0 Cadiz

22:15 28/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz 0 - 0 Athletic Bilbao

03:00 20/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves 1 - 0 Cadiz

22:15 14/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Cadiz 1 - 4 Valencia

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Ledesma Thế Giới 34
2 J. Zaldúa Tây Ban Nha 32
3 Fali Tây Ban Nha 31
4 R. Alcaraz Tây Ban Nha 33
5 V. Chust Tây Ban Nha 26
6 Jose Mari Thế Giới 34
7 Sobrino Tây Ban Nha 32
8 Alex Fernandez Thế Giới 34
9 Juanmi Tây Ban Nha 31
10 T. Bongonda 29
11 Alejo Tây Ban Nha 29
12 R. Kouamé Áo 39
13 David Gil Thế Giới 29
14 M. Mbaye Uruguay 25
15 J. Hernández Tây Ban Nha 26
16 Chris Ramos Tây Ban Nha 32
17 G. Escalante Tây Ban Nha 34
18 D. Machís Venezuela 34
19 S. Guardiola Tây Ban Nha 26
20 I. Carcelen Tây Ban Nha 31
21 Roger Tây Ban Nha 32
22 Jorge Meré Tây Ban Nha 34
23 L. Hernandez Tây Ban Nha 25
24 Fede Tây Ban Nha 27
25 M. Gómez Tây Ban Nha 29
26 Aznar Ussen Tây Ban Nha 34
27 R. Navarro Tây Ban Nha 25
29 M. Diarra 24
30 A. Bastida Tây Ban Nha 27
32 Víctor Chust Tây Ban Nha 24
33 Lucas Pires Brazil 25
110 Sobrino Tây Ban Nha 32
113 J. Zaldua Tây Ban Nha 32
120 T. Alarcon Chi Lê 34
150 Lucas Pérez Tây Ban Nha 36
160 Juan Cala Tây Ban Nha 35
170 A. Mabil Australia 29
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo