Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Roi Baudouin (Sức chứa: 50093) Thành lập: 1895 HLV: Roberto Martinez Danh hiệu: 1 Olympics |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:59 05/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ vs Montenegro
18:59 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ vs Luxembourg
23:00 17/06/2024 Euro 2024
Bỉ vs Slovakia
02:00 23/06/2024 Euro 2024
Bỉ vs Romania
23:00 26/06/2024 Euro 2024
Ukraina vs Bỉ
02:45 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Anh 2 - 2 Bỉ
00:00 24/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ireland 0 - 0 Bỉ
00:00 20/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Bỉ 5 - 0 Azerbaijan
02:45 16/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Bỉ 1 - 0 Serbia
01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Bỉ 1 - 1 Thụy Điển
01:45 14/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Áo 2 - 3 Bỉ
01:45 13/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Bỉ 5 - 0 Estonia
20:00 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Azerbaijan 0 - 1 Bỉ
01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Estonia 0 - 3 Bỉ
01:45 18/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Bỉ 1 - 1 Áo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | T. Courtois | Bỉ | 32 |
2 | Alderweireld | Bỉ | 35 |
3 | A. Theate | Bỉ | 39 |
4 | W. Faes | Bỉ | 34 |
5 | J. Vertonghen | Bỉ | 37 |
6 | A. Witsel | Bỉ | 35 |
7 | De Bruyne | Bỉ | 33 |
8 | Tielemans | Bỉ | 27 |
9 | R. Lukaku | Bỉ | 31 |
10 | Y. Carrasco | Bỉ | 32 |
11 | Y. Carrasco | Bỉ | 31 |
12 | S. Mignolet | Bỉ | 36 |
13 | K. Casteels | Bỉ | 32 |
14 | D. Mertens | Bỉ | 37 |
15 | T. Meunier | Bỉ | 33 |
16 | T. Hazard | Bỉ | 31 |
17 | L. Trossard | Bỉ | 30 |
18 | A. Onana | Bỉ | 29 |
19 | Dendoncker | Bỉ | 35 |
20 | H. Vanaken | Bỉ | 34 |
21 | T. Castagne | Bỉ | 29 |
22 | De Ketelaere | Bỉ | 35 |
23 | M. Batshuayi | Bỉ | 31 |
24 | L. Openda | Bỉ | 29 |
25 | J. Doku | Bỉ | 22 |
26 | Z. Debast | Bỉ | 30 |