Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Nacional (Sức chứa: 38000) Thành lập: 1914 HLV: Fernando Santos Danh hiệu: 1 European Championship, 1 UEFA Nations League |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha vs Thụy Điển
02:45 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Slovenia vs B.D.Nha
18:59 04/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha vs Phần Lan
18:59 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha vs Croatia
18:59 11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
B.D.Nha vs Ireland
02:00 19/06/2024 Euro 2024
B.D.Nha vs Séc
23:00 22/06/2024 Euro 2024
T.N.Kỳ vs B.D.Nha
02:45 20/11/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 2 - 0 Iceland
02:45 17/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Liechtenstein 0 - 2 B.D.Nha
01:45 17/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Bosnia & Herz 0 - 5 B.D.Nha
01:45 14/10/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 3 - 2 Slovakia
01:45 12/09/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 9 - 0 Luxembourg
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Slovakia 0 - 1 B.D.Nha
01:45 21/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Iceland 0 - 1 B.D.Nha
01:45 18/06/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 3 - 0 Bosnia & Herz
01:45 27/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Luxembourg 0 - 6 B.D.Nha
02:45 24/03/2023 Vòng loại Euro 2024
B.D.Nha 4 - 0 Liechtenstein
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Rui Patrício | Bồ Đào Nha | 36 |
2 | Diogo Dalot | Bồ Đào Nha | 25 |
3 | Pepe | Bồ Đào Nha | 41 |
4 | R. Dias | Bồ Đào Nha | 27 |
5 | Guerreiro | Bồ Đào Nha | 31 |
6 | Joao Palhinha | Bồ Đào Nha | 29 |
7 | Ronaldo | Bồ Đào Nha | 39 |
8 | B. Fernandes | Bồ Đào Nha | 30 |
9 | Andre Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
10 | Bernardo Silva | Bồ Đào Nha | 30 |
11 | Joao Felix | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | Danilo Pereira | Bồ Đào Nha | 33 |
14 | W. Carvalho | Bồ Đào Nha | 32 |
15 | Rafael Leao | Bồ Đào Nha | 31 |
16 | Vitinha | Bồ Đào Nha | 27 |
17 | Joao Mario | Bồ Đào Nha | 28 |
18 | Neves | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | Pote | Bồ Đào Nha | 26 |
20 | J. Cancelo | Bồ Đào Nha | 31 |
21 | Ricardo Horta | Bồ Đào Nha | 28 |
22 | Diogo Costa | Bồ Đào Nha | 30 |
23 | Matheus Nunes | Bồ Đào Nha | 38 |
24 | Antonio Silva | Bồ Đào Nha | 32 |
25 | Otavio | Bồ Đào Nha | 22 |
26 | Goncalo Ramos | Bồ Đào Nha | 41 |