Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bielefeld |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300) Thành lập: 1905 HLV: F. Kramer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 27/04/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld vs Lubeck
19:00 04/05/2024 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue vs A.Bielefeld
19:00 11/05/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld vs Hallescher
19:00 18/05/2024 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 vs A.Bielefeld
00:00 20/04/2024 Hạng 3 Đức
Sandhausen 1 - 2 A.Bielefeld
21:30 14/04/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 1 Essen
00:00 06/04/2024 Hạng 3 Đức
Ingolstadt 1 - 1 A.Bielefeld
00:30 01/04/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Duisburg
01:00 16/03/2024 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 1 - 0 A.Bielefeld
20:00 09/03/2024 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 0 - 2 A.Bielefeld
22:30 03/03/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 0 - 0 Verl
22:30 25/02/2024 Hạng 3 Đức
Saarbrucken 1 - 1 A.Bielefeld
22:30 17/02/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 2 Unterhaching
22:30 10/02/2024 Hạng 3 Đức
Freiburg II 0 - 3 A.Bielefeld
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | L. Klünter | Đức | 26 |
3 | Guilherme Ramos | Bồ Đào Nha | 27 |
4 | F. Jäkel | Thụy Điển | 30 |
5 | B. Oczipka | Đức | 30 |
6 | O. Hüsing | Đức | 32 |
7 | C. Gebauer | Đức | 31 |
8 | M. Klimowicz | Đức | 30 |
9 | F. Klos | Đức | 37 |
10 | B. Lasme | Đức | 28 |
11 | M. Okugawa | Nhật Bản | 28 |
13 | I. Lepinjica | Croatia | 27 |
14 | J. Consbruch | Đảo Faroe | 33 |
15 | De Medina | Bỉ | 27 |
16 | M. Rzatkowski | Đức | 26 |
17 | C. Soukou | 32 | |
18 | F. Krüger | Venezuela | 27 |
19 | M. Prietl | Áo | 33 |
20 | P. Wimmer | Áo | 24 |
21 | R. Hack | Đức | 32 |
22 | E. Fernandes | Thụy Sỹ | 28 |
23 | J. Serra | Đức | 25 |
24 | G. Bello | Mỹ | 25 |
27 | C. Brunner | Thụy Sỹ | 30 |
28 | Michel Vlap | Đức | 22 |
30 | A. Andrade | 26 | |
31 | A. Maier | Đức | 25 |
34 | O. Linnér | Thụy Điển | 27 |
36 | S. Schipplock | Đức | 36 |
37 | B. Kanurić | Đức | 21 |
39 | S. Vasiliadis | Hy Lạp | 27 |
80 | R. Doan | Nhật Bản | 26 |
100 | R. Yabo | Đức | 32 |
200 | B. Oczipka | Đức | 35 |