STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E.Cottbus | 30 | 18 | 7 | 5 | 57 | 31 | 26 | 61 |
2 | Greifswalder FC | 30 | 16 | 11 | 3 | 56 | 24 | 32 | 59 |
3 | BFC Dynamo | 31 | 16 | 9 | 6 | 55 | 34 | 21 | 57 |
4 | Viktoria Berlin | 30 | 15 | 8 | 7 | 43 | 34 | 9 | 53 |
5 | Babelsberg | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 34 | 4 | 49 |
6 | VSG Altglienicke | 31 | 14 | 6 | 11 | 61 | 45 | 16 | 48 |
7 | Chemnitzer | 30 | 13 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 |
8 | CZ Jena | 30 | 11 | 10 | 9 | 50 | 39 | 11 | 43 |
9 | C. Leipzig | 31 | 11 | 10 | 10 | 34 | 38 | -4 | 43 |
10 | Zwickau | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 50 | -3 | 41 |
11 | Lok.Leipzig | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 50 | -12 | 37 |
12 | RW Erfurt | 30 | 8 | 11 | 11 | 45 | 47 | -2 | 35 |
13 | Meuselwitz | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 43 | -3 | 35 |
14 | Luckenwalde | 30 | 10 | 5 | 15 | 42 | 48 | -6 | 35 |
15 | FC Eilenburg | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 54 | -15 | 33 |
16 | Hertha Berlin II | 30 | 9 | 5 | 16 | 42 | 59 | -17 | 32 |
17 | Hansa Rostock II | 31 | 7 | 5 | 19 | 41 | 58 | -17 | 26 |
18 | Berlin AK 07 | 30 | 4 | 7 | 19 | 23 | 60 | -37 | 19 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: