Vua phá lưới VĐQG Slovakia
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | R. Polievka | Banská Bystric | 13 | 7 | 1 |
2 | N. Krstović | DAC 1904 | 12 | 8 | 0 |
3 | M. Cobnan | Podbrezová | 9 | 3 | 0 |
4 | A. Čavrić | Slovan | 8 | 3 | 0 |
5 | M. Regáli | Ružomberok | 7 | 4 | 0 |
6 | Z. Kalmár | DAC 1904 | 7 | 3 | 1 |
7 | A. Kaprálik | Zilina | 7 | 2 | 0 |
8 | A. Fábry | Skalica | 6 | 6 | 0 |
9 | V. Weiss | Slovan | 6 | 5 | 2 |
10 | M. Faško | Banská Bystric | 6 | 4 | 0 |
11 | J. Kucka | Slovan | 6 | 3 | 0 |
12 | D. Ďuriš | Zilina | 6 | 3 | 0 |
13 | A. Brenkus | Zlaté Moravce | 6 | 0 | 0 |
14 | T. Barseghyan | Slovan | 5 | 3 | 1 |
15 | D. Depetris | Banská Bystric | 5 | 2 | 1 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Slovakia
- Vua phá lưới VĐQG Slovakia
- Vua phá lưới Cúp Slovakia
- Vua phá lưới Siêu Cúp Slovakia
Nhận định bóng đá hôm nay