Vua phá lưới VĐQG Romania
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | M. Dugandžić | Rapid | 16 | 9 | 7 |
2 | A. Compagno | FCSB | 16 | 7 | 8 |
3 | D. Alibec | Farul | 11 | 6 | 3 |
4 | D. Paraschiv | Hermannstadt | 10 | 9 | 1 |
5 | A. Ivan | U Craiova | 10 | 7 | 3 |
6 | S. Mailat | Botoșani | 10 | 6 | 3 |
7 | A. Garita | Argeș | 9 | 6 | 0 |
8 | M. Rondón | Sepsi | 9 | 6 | 2 |
9 | V. Damaşcan | Voluntari | 8 | 7 | 0 |
10 | G. Grozav | Petrolul 52 | 8 | 7 | 1 |
11 | M. Edjouma | FCSB | 8 | 4 | 0 |
12 | R. Janga | CFR | 8 | 4 | 1 |
13 | A. Nemec | Voluntari | 7 | 6 | 2 |
14 | D. Popadiuc | Chindia | 7 | 5 | 0 |
15 | C. Irobiso | Petrolul 52 | 7 | 4 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Rumany
- Vua phá lưới VĐQG Romania
- Vua phá lưới Hạng 2 Romania
- Vua phá lưới Liên Đoàn Romania
- Vua phá lưới Cúp Romania
- Vua phá lưới Siêu Cúp Romania
Nhận định bóng đá hôm nay