Vua phá lưới VĐQG Hungary
XH | Cầu thủ | Đội bóng | ![]() |
Mở TS | PEN |
---|---|---|---|---|---|
1 | B. Varga | Paksi | 26 | 13 | 8 |
2 | S. Dražić | MZSE | 14 | 9 | 3 |
3 | D. Babunski | Debrecen | 13 | 9 | 0 |
4 | K. Kodro | Fehervar | 13 | 8 | 3 |
5 | N. Lukić | Honvéd | 13 | 8 | 4 |
6 | R. Mmaee | Ferencvaros | 12 | 4 | 4 |
7 | E. Ikoba | ZTE | 11 | 7 | 0 |
8 | A. Traoré | Ferencvaros | 11 | 4 | 0 |
9 | F. Holender | Vasas | 8 | 7 | 0 |
10 | B. Katona | Kecskeméti | 8 | 6 | 0 |
11 | J. Mešanović | Kisvárda | 8 | 6 | 3 |
12 | S. Zahedi | Puskas | 8 | 5 | 0 |
13 | F. Gouré | Ujpest | 8 | 4 | 0 |
14 | D. Beširović | MZSE | 8 | 3 | 1 |
15 | R. Makowski | Kisvárda | 7 | 3 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Hungary
- Vua phá lưới VĐQG Hungary
- Vua phá lưới Cúp Hungary
- Vua phá lưới Liên Đoàn Hungary
- Vua phá lưới Siêu Cúp Hungary
- Vua phá lưới U19 Hungary
Nhận định bóng đá hôm nay