Vua phá lưới VĐQG Bỉ
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | K. Denkey | Cercle Brugge | 23 | 12 | 2 |
2 | M. Amoura | R. Union SG | 17 | 7 | 1 |
3 | Thiago | Club Brugge | 16 | 8 | 6 |
4 | A. Dreyer | Anderlecht | 15 | 7 | 3 |
5 | A. Koïta | Sint-Truiden | 14 | 7 | 3 |
6 | K. Dolberg | Anderlecht | 13 | 8 | 3 |
7 | G. Nilsson | R. Union SG | 12 | 7 | 4 |
8 | N. Madsen | Westerlo | 12 | 6 | 8 |
9 | V. Janssen | Antwerp | 10 | 6 | 1 |
10 | T. Tissoudali | Gent | 10 | 5 | 0 |
11 | A. Skov Olsen | Club Brugge | 10 | 4 | 2 |
12 | W. Kanga | Standard | 9 | 8 | 2 |
13 | M. Gueye | RWDM | 8 | 7 | 0 |
14 | I. Davies | Kortrijk | 8 | 7 | 0 |
15 | T. Arokodare | Genk | 8 | 4 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Bỉ
- Vua phá lưới VĐQG Bỉ
- Vua phá lưới Hạng 2 Bỉ
- Vua phá lưới Cúp Bỉ
- Vua phá lưới Siêu Cúp Bỉ
Nhận định bóng đá hôm nay