Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Phi |
Thông tin khác: | SVĐ: Olympique Hammadi Agrebi (Sức chứa: 65000) Thành lập: 1957 HLV: J. Kadri Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 1 African Nations Championship, 1 Kirin Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:59 03/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Tunisia vs Equatorial Guinea
17:59 10/06/2024 VLWC KV Châu Phi
Namibia vs Tunisia
17:59 17/03/2025 VLWC KV Châu Phi
Liberia vs Tunisia
17:59 24/03/2025 VLWC KV Châu Phi
Tunisia vs Malawi
17:59 01/09/2025 VLWC KV Châu Phi
Tunisia vs Liberia
17:59 08/09/2025 VLWC KV Châu Phi
Equatorial Guinea vs Tunisia
17:59 06/10/2025 VLWC KV Châu Phi
Sao Tome & Principe vs Tunisia
17:59 13/10/2025 VLWC KV Châu Phi
Tunisia vs Namibia
03:00 24/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Tunisia 0 - 0 Croatia
00:00 25/01/2024 Can Cup 2023
Nam Phi 0 - 0 Tunisia
03:00 21/01/2024 Can Cup 2023
Tunisia 1 - 1 Mali
00:00 17/01/2024 Can Cup 2023
Tunisia 0 - 1 Namibia
00:30 11/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Tunisia 2 - 0 Cape Verde
00:30 07/01/2024 Giao Hữu ĐTQG
Tunisia 0 - 0 Mauritania
20:00 21/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Malawi 0 - 1 Tunisia
02:00 18/11/2023 VLWC KV Châu Phi
Tunisia 4 - 0 Sao Tome & Principe
17:10 17/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Nhật Bản 2 - 0 Tunisia
18:00 13/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Hàn Quốc 4 - 0 Tunisia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Hassen | Tunisia | 35 |
2 | A. Abdi | Tunisia | 35 |
3 | M. Talbi | Tunisia | 37 |
4 | Y. Meriah | Tunisia | 31 |
5 | Ben Romdhane | Tunisia | 32 |
6 | D. Bronn | Tunisia | 34 |
7 | Y. Msakni | Tunisia | 29 |
8 | H. Rafia | Tunisia | 33 |
9 | H. Jouini | Tunisia | 34 |
10 | Ben Slimane | Tunisia | 33 |
11 | T. Khenissi | Tunisia | 29 |
12 | A. Maaloul | Tunisia | 34 |
13 | F. Sassi | Tunisia | 32 |
14 | A. Laidouni | Tunisia | 32 |
15 | O. Haddadi | Tunisia | 30 |
16 | A. Dahmen | Tunisia | 40 |
17 | E. Skhiri | Tunisia | 29 |
18 | S. Ltaief | Tunisia | 27 |
19 | B. Srarfi | Tunisia | 38 |
20 | Y. Valery | Tunisia | 30 |
21 | W. Kechrida | Tunisia | 32 |
22 | B. Ben Said | Tunisia | 29 |
23 | N. Sliti | Tunisia | 32 |
24 | A. Abdi | Tunisia | 31 |
25 | A. Ben Slimane | Tunisia | 27 |
26 | A. Ghram | Tunisia | 29 |
27 | E. Achouri | Tunisia | 32 |