Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stoke |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bet365(Sức chứa: 30089) Thành lập: 1868 HLV: A. Neil Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Stoke City
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Huddersfield
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs West Brom
02:00 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Stoke City
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Stoke City
21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Plymouth Argyle
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Stoke City
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Bristol City
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 3 Norwich
22:00 09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 2 Stoke City
02:45 06/03/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 0 Stoke City
22:00 02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 0 Middlesbrough
22:00 24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Stoke City
22:00 17/02/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 1 Coventry
02:45 15/02/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 0 QPR
22:00 10/02/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 3 - 1 Stoke City
22:00 03/02/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 5 Leicester City
22:00 27/01/2024 Hạng Nhất Anh
Sunderland 3 - 1 Stoke City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Travers | Anh | 32 |
2 | L. Gooch | Áo | 32 |
3 | E. Stevens | Hà Lan | 36 |
4 | B. Pearson | Anh | 27 |
5 | M. Rose | Scotland | 35 |
6 | W. Burger | Anh | 32 |
7 | A. Vidigal | Bồ Đào Nha | 35 |
8 | L. Baker | Anh | 35 |
9 | J. Brown | Scotland | 26 |
10 | T. Campbell | 34 | |
11 | D. Gayle | Anh | 34 |
12 | D. Johnson | Ireland | 37 |
13 | J. Bonham | Ma rốc | 36 |
14 | N. Ennis | Anh | 25 |
15 | J. Thompson | Bắc Ireland | 27 |
16 | B. Wilmot | Anh | 25 |
17 | K. Hoever | Anh | 21 |
18 | Wesley | Thế Giới | 35 |
19 | R. Mmaee | Ma rốc | 41 |
20 | S. Haksabanovic | Montenegro | 25 |
21 | S. Fletcher | 32 | |
22 | B. Jun-Ho | Hàn Quốc | 40 |
23 | L. McNally | Thụy Điển | 32 |
24 | J. Tchamadeu | 29 | |
25 | L. Cundle | Anh | 43 |
26 | C. Clark | Anh | 40 |
27 | M. Léris | Thế Giới | 35 |
28 | J. Laurent | Anh | 43 |
29 | D. Wright-Phillips | Anh | 25 |
31 | M. Duffy | Thế Giới | 26 |
32 | D. Okagbue | Anh | 40 |
34 | F. Fielding | Anh | 26 |
35 | N. Lowe | Anh | 26 |
42 | M. Manhoef | Hà Lan | 37 |
47 | V. Osimhen | 43 | |
49 | Holland-Wilkinson | Anh | 29 |