Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 15/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Maccabi TA 1 - 4 Olympiakos
01:30 11/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 3 Panathinaikos
00:45 08/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 1 - 4 Maccabi TA
00:30 04/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 3 - 0 Volos NFC
22:00 28/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 1 - 2 Olympiakos
23:00 25/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 Asteras Tripolis
03:00 23/02/2024 Cúp C3 Châu Âu
Ferencvaros 0 - 1 Olympiakos
01:00 19/02/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 1 - 4 Olympiakos
00:45 16/02/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 1 - 0 Ferencvaros
22:30 10/02/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 4 - 0 OFI Creta
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Paschalakis | Bắc Ireland | 47 |
2 | E. Soudani | Hy Lạp | 38 |
3 | F. Ortega | Bồ Đào Nha | 37 |
4 | M. Camara | 40 | |
5 | A. Bouchalakis | Hy Lạp | 34 |
6 | Y. M'Vila | Hy Lạp | 36 |
7 | K. Fortounis | Tây Ban Nha | 48 |
8 | Iborra | Pháp | 36 |
9 | A. El Kaabi | Hy Lạp | 35 |
10 | Gustavo Scarpa | Hy Lạp | 21 |
11 | Y. El-Arabi | Bắc Macedonia | 32 |
15 | Alexandropoulos | Hy Lạp | 28 |
16 | N. Freire | Argentina | 30 |
17 | M. Vrousai | Hy Lạp | 31 |
18 | Quini | Hy Lạp | 31 |
19 | G. Masouras | Armenia | 36 |
20 | J. Carvalho | Bồ Đào Nha | 27 |
21 | Pep Biel | Serbia | 27 |
22 | S. Jovetic | Hy Lạp | 29 |
23 | Rodinei | Hy Lạp | 36 |
25 | J. Porozo | Hy Lạp | 32 |
32 | S. Hezze | Hy Lạp | 27 |
33 | Hwang In-Beom | Pháp | 45 |
44 | K. Manolas | Hy Lạp | 26 |
45 | P. Retsos | Brazil | 38 |
47 | A. Kamara | Tây Ban Nha | 38 |
56 | D. Podence | 29 | |
74 | A. Ntoi | Hy Lạp | 31 |
88 | K. Tzolakis | Hy Lạp | 29 |
98 | O. Solbakken | Italia | 31 |
99 | T. Papadoudis | Hy Lạp | 21 |