Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319) Thành lập: 1990 HLV: A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 05/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Besiktas
17:30 14/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor vs Istanbul BB
23:00 14/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Rizespor
23:00 21/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor vs Istanbul BB
23:00 28/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kasimpasa
23:00 05/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Istanbul BB
23:00 12/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Trabzonspor
23:00 19/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor vs Istanbul BB
20:00 16/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 2 - 1 Istanbul BB
23:00 09/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Antalyaspor
17:30 03/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Samsunspor
21:30 28/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB
20:00 24/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 0 - 2 Istanbul BB
00:00 20/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 3 Kayserispor
23:00 10/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 0 Istanbul BB
21:30 07/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Hatayspor
20:00 03/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 0 Istanbulspor AS
17:30 28/01/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor 2 - 3 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
2 | Ozbayraklı | Brazil | 34 |
3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
5 | Leo Duarte | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
6 | Epureanu | Moldova | 38 |
7 | S. Gurler | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
8 | D. Aleksic | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
9 | B. Traore | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 | M. Ozil | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
11 | M. Chouiar | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
15 | B. Celik | Slovakia | 40 |
16 | B. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
18 | P. Szysz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | B. Ozcan | 39 | |
20 | L. Biglia | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 | M. Tekdemir | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
22 | Gulbrandsen | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
23 | D. Turuc | Australia | 34 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
34 | M. Arslantas | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
42 | O. Sahiner | Kazakhstan | 29 |
55 | Y. Ndayishimiye | Croatia | 33 |
59 | A. Touba | 29 | |
60 | Lucas Lima | Brazil | 35 |
77 | S. Okaka | 27 | |
80 | J. Caicara | Brazil | 40 |
113 | Januzaj | Bỉ | 29 |