Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sinsheim |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164) Thành lập: 1899 HLV: P. Matarazzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 30/03/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Hoffenheim
20:30 07/04/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Augsburg
20:30 13/04/2024 VĐQG Đức
Mainz vs Hoffenheim
20:30 20/04/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs M.gladbach
01:30 27/04/2024 VĐQG Đức
Bochum vs Hoffenheim
01:30 04/05/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Leipzig
20:30 12/05/2024 VĐQG Đức
Darmstadt vs Hoffenheim
20:30 18/05/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Bayern Munich
00:30 17/03/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 3 Stuttgart
23:30 10/03/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 3 - 1 Hoffenheim
23:30 03/03/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 2 - 1 Wer.Bremen
23:30 25/02/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 3 Hoffenheim
21:30 17/02/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 1 Union Berlin
23:30 11/02/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 FC Koln
21:30 04/02/2024 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 2 Hoffenheim
21:30 27/01/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Heidenheim
21:30 20/01/2024 VĐQG Đức
Freiburg 3 - 2 Hoffenheim
02:30 13/01/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 0 Hoffenheim
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | O. Baumann | Đức | 34 |
2 | J. Brenet | Hà Lan | 30 |
3 | Kaderabek | Đức | 32 |
4 | Hadzikadunic | Bosnia-Herzgovina | 34 |
5 | O. Kabak | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
6 | G. Prömel | Đức | 34 |
8 | D. Geiger | Đức | 26 |
9 | I. Bebou | Anh | 30 |
10 | W. Weghorst | Hà Lan | 32 |
11 | F. Grillitsch | Tây Ban Nha | 29 |
12 | P. Pentke | Đức | 39 |
13 | A. Stiller | Mỹ | 24 |
14 | M. Beier | Đức | 26 |
15 | K. Adams | 29 | |
16 | A. Stach | Đức | 25 |
17 | J. Justvan | Đức | 33 |
18 | D. Samassekou | Thế Giới | 28 |
19 | D. Jurásek | Séc | 25 |
20 | F. Becker | Đức | 29 |
21 | M. Bülter | Đức | 35 |
22 | K. Vogt | Đức | 33 |
23 | J. Brooks | Mỹ | 31 |
25 | Akpoguma | Đức | 29 |
27 | A. Kramaric | Croatia | 33 |
29 | R. Skov | Đan Mạch | 28 |
30 | M. John | Đức | 22 |
31 | B. Conté | Đức | 25 |
32 | M. Bogarde | Italia | 22 |
33 | M. Moerstedt | Pháp | 22 |
34 | S. Nsoki | Pháp | 26 |
35 | T. Drexler | Đức | 22 |
37 | L. Philipp | Đức | 24 |
39 | T. Bischof | Đức | 23 |
40 | U. Tohumcu | Đức | 20 |
41 | A. Szalai | Hungary | 27 |
127 | W. Weghorst | Hà Lan | 37 |
150 | O. Kabak | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
227 | W. Weghorst | Hà Lan | 32 |