Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Helsinki |
Quốc gia: | Phần Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 20/04/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki vs IFK Mariehamn
23:00 24/04/2024 VĐQG Phần Lan
Seinajoen JK vs Helsinki
19:00 27/04/2024 VĐQG Phần Lan
Haka vs Helsinki
21:00 04/05/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki vs EIF Ekenas
23:00 11/05/2024 VĐQG Phần Lan
Inter Turku vs Helsinki
22:00 17/05/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki vs VPS Vaasa
22:00 22/05/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki vs Gnistan
21:00 25/05/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki vs Ilves Tampere
22:00 11/04/2024 VĐQG Phần Lan
Helsinki 4 - 0 Lahti
23:00 06/04/2024 VĐQG Phần Lan
KuPS 3 - 1 Helsinki
15:45 29/03/2024 Giao Hữu CLB
Helsinki 1 - 1 PK-35
17:30 28/03/2024 Giao Hữu CLB
Helsinki 5 - 1 TPS Turku
19:00 02/03/2024 Liên Đoàn Phần Lan
Helsinki 4 - 1 EIF Ekenas
19:00 27/02/2024 Liên Đoàn Phần Lan
Lahti 3 - 0 Helsinki
19:00 17/02/2024 Liên Đoàn Phần Lan
Helsinki 1 - 2 Inter Turku
19:00 11/02/2024 Giao Hữu CLB
Hammarby 1 - 2 Helsinki
19:00 03/02/2024 Liên Đoàn Phần Lan
Gnistan 1 - 2 Helsinki
19:00 26/01/2024 Liên Đoàn Phần Lan
Helsinki 1 - 0 IFK Mariehamn
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Öst | Phần Lan | 29 |
2 | T. Ollila | Thế Giới | 29 |
3 | N. Hämäläinen | Châu Âu | 29 |
4 | J. Toivio | Phần Lan | 27 |
5 | K. Da Graca | Thế Giới | 29 |
6 | A. Halme | Thế Giới | 29 |
7 | S. Hostikka | Phần Lan | 26 |
8 | F. Rogic | Thế Giới | 29 |
9 | B. Radulovic | Serbia | 27 |
10 | L. Lingman | Châu Á | 29 |
12 | Sauramaa | Thế Giới | 29 |
13 | Kolehmainen | Thế Giới | 34 |
14 | M. Peltola | Châu Á | 29 |
15 | M. Tenho | Thế Giới | 34 |
16 | Moren | Thế Giới | 34 |
17 | H. Bandé | 32 | |
18 | T. Keskinen | Thế Giới | 29 |
20 | Klinga | Thế Giới | 29 |
21 | S. Vaananen | Phần Lan | 26 |
22 | J. Raitala | Phần Lan | 35 |
23 | P. Soiri | Phần Lan | 24 |
24 | G. Kanellopoulos | 26 | |
26 | Malolo | Thế Giới | 29 |
27 | K. Kouassivi-Benissan | Thế Giới | 29 |
28 | Schuller | Thế Giới | 29 |
29 | A. Olusanya | Phần Lan | 27 |
35 | Sahlgren | Thế Giới | 34 |
37 | A. Tanaka | Nhật Bản | 26 |
56 | P. Hetemaj | Phần Lan | 38 |
77 | M. Abubakari | 26 | |
78 | A. Ramula | Phần Lan | 27 |
80 | Zeneli | Châu Á | 29 |
85 | N. Mäenpää | Phần Lan | 27 |
91 | Moussi | Châu Âu | 29 |
100 | Peiponen | Thế Giới | 29 |