Ketquabongda9.com là domain phụ khi vào Ketquabongda.com gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586)

Thành lập: 1907

HLV: Vítor Pereira

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 20/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor vs Fenerbahce

23:00 21/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Besiktas

23:00 28/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Fenerbahce

23:00 05/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Kayserispor

23:00 12/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Fenerbahce

23:00 19/05/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Istanbulspor AS

23:00 14/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fatih Karagumruk 1 - 2 Fenerbahce

23:45 11/04/2024 Cúp C3 Châu Âu

Olympiakos 3 - 2 Fenerbahce

01:30 08/04/2024 Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 0 Fenerbahce

00:30 04/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 4 - 2 Adana Demirspor

00:30 18/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce

00:45 15/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Fenerbahce 0 - 1 Union Saint-Gilloise

23:00 10/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 4 - 1 Pendikspor

03:00 08/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Union Saint-Gilloise 0 - 3 Fenerbahce

23:00 02/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor 0 - 2 Fenerbahce

00:45 28/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragucu 3 - 0 Fenerbahce

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 35
2 C. Soyuncu Brazil 26
3 S. Akaydin Thổ Nhĩ Kỳ 36
4 S. Aziz Thụy Sỹ 33
5 M.Topal Thổ Nhĩ Kỳ 37
6 A. Djiku Pháp 30
7 F. Kadıoglu 38
8 M. Yandas Thổ Nhĩ Kỳ 32
9 E. Dzeko Brazil 34
10 D. Tadic Brazil 39
11 R. Kent Anh 26
13 E. Valencia Thổ Nhĩ Kỳ 29
14 Luan Peres Bồ Đào Nha 41
15 J. King Na Uy 26
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 34
18 Lincoln Thế Giới 33
19 Ozbayraklı Thổ Nhĩ Kỳ 34
20 C. Under Thổ Nhĩ Kỳ 36
21 B. Osayi-Samuel 26
22 U. Nayir Bồ Đào Nha 39
23 M. Batshuayi Thổ Nhĩ Kỳ 35
24 J. Oosterwolde Séc 40
25 Taskiran Châu Á 34
26 M. Zajc Thổ Nhĩ Kỳ 33
27 Miguel Crespo Bồ Đào Nha 26
28 B. Elmaz Brazil 30
29 E. Emenike Thế Giới 26
33 R. Krunic Thế Giới 29
35 Fred Brazil 32
37 M. Skrtel Slovakia 35
40 D. Livakovic Brazil 36
41 A. Szalai Hungary 26
50 Rodrigo Becao 32
53 S. Szymanski Thế Giới 32
54 E. Cetin Thế Giới 29
70 I. Egribayat Đức 29
80 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 26
92 E. Karayazı Brazil 36
115 J. King Na Uy 32
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo