Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 30/03/2024 VĐQG Romania
Sepsi OSK vs CFR Cluj
22:00 06/04/2024 VĐQG Romania
Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
22:00 13/04/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Steaua Bucuresti
22:00 20/04/2024 VĐQG Romania
Farul Constanta vs CFR Cluj
22:00 27/04/2024 VĐQG Romania
Universitatea Craiova vs CFR Cluj
22:00 04/05/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Sepsi OSK
22:00 11/05/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
22:00 18/05/2024 VĐQG Romania
Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
22:00 25/05/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Farul Constanta
01:00 17/03/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 2 Universitatea Craiova
01:00 09/03/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 0 Hermannstadt
01:00 03/03/2024 VĐQG Romania
Farul Constanta 1 - 1 CFR Cluj
02:00 28/02/2024 VĐQG Romania
Otelul Galati 2 - 2 CFR Cluj
01:00 24/02/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 4 - 0 Dinamo Bucuresti
02:30 18/02/2024 VĐQG Romania
FC U Craiova 1948 1 - 3 CFR Cluj
02:15 11/02/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 0 - 1 Rapid Bucuresti
22:00 03/02/2024 VĐQG Romania
Petrolul Ploiesti 1 - 2 CFR Cluj
01:00 30/01/2024 VĐQG Romania
CFR Cluj 4 - 1 Voluntari
20:00 21/01/2024 VĐQG Romania
Botosani 1 - 0 CFR Cluj
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Scuffet | Lithuania | 34 |
2 | K. Brucic | Thế Giới | 34 |
3 | A. Burca | Thế Giới | 27 |
4 | C. Manea | Thế Giới | 34 |
6 | J. Billong | Thế Giới | 27 |
7 | E. Krasniqi | Kosovo | 34 |
8 | Roger | Thế Giới | 27 |
9 | C. Malele | Thế Giới | 34 |
10 | C. Deac | Rumany | 26 |
11 | C. Petrila | Thế Giới | 34 |
13 | Ciobotariu | Thế Giới | 34 |
15 | E. Yeboah | Thế Giới | 34 |
21 | N. Boateng | Rumany | 24 |
23 | R. Gal | Rumany | 27 |
25 | B. Tiru | Rumany | 27 |
28 | O. Hoban | Rumany | 27 |
29 | R. Bouhenna | Thế Giới | 31 |
30 | D. Bîrligea | Rumany | 27 |
32 | R. Janga | Bosnia-Herzgovina | 27 |
33 | D. Kolinger | Croatia | 27 |
34 | C. Bălgrădean | Rumany | 27 |
37 | M. Bordeianu | Rumany | 27 |
40 | L. Cvek | Croatia | 27 |
44 | Yuri Matias | Slovakia | 31 |
45 | Camora | Thế Giới | 27 |
47 | C. Braun | Rumany | 27 |
73 | K. Muhar | Tây Ban Nha | 34 |
82 | A. Fică | Rumany | 27 |
93 | Checiches | Châu Âu | 27 |
94 | C. Itu | Thế Giới | 27 |
99 | S. Bus | Thế Giới | 34 |