STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 20 | 12 | 37 |
2 | MFK Vyskov | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 35 |
3 | Taborsko | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 |
4 | Pribram | 19 | 9 | 2 | 8 | 21 | 22 | -1 | 29 |
5 | SK Lisen | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 28 |
6 | Brno | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 27 |
7 | Sellier&Bellot Vlasim | 19 | 6 | 9 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 |
8 | MFK Chrudim | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 27 |
9 | Jihlava | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 26 |
10 | Sigma Olomouc II | 19 | 8 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 |
11 | Opava | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 |
12 | Sparta Praha B | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 29 | -2 | 23 |
13 | Varnsdorf | 20 | 4 | 9 | 7 | 30 | 33 | -3 | 21 |
14 | Slavia Kromeriz | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 21 |
15 | Vik.Zizkov | 19 | 5 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 19 |
16 | SK Prostejov | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 18 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc (BXH Hạng 2 Séc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Séc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Séc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: