STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 31 | 23 | 49 |
2 | Afturelding | 22 | 13 | 4 | 5 | 60 | 33 | 27 | 43 |
3 | Fjolnir | 22 | 12 | 6 | 4 | 55 | 32 | 23 | 42 |
4 | Vestri | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 |
5 | Leiknir Rey. | 22 | 11 | 2 | 9 | 47 | 37 | 10 | 35 |
6 | UMF Grindavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 38 | -11 | 28 |
7 | Thor Akureyri | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 |
8 | Trottur Rey. | 22 | 7 | 5 | 10 | 45 | 46 | -1 | 26 |
9 | Grotta | 22 | 6 | 8 | 8 | 34 | 37 | -3 | 26 |
10 | UMF Njardvik | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 23 |
11 | UMF Selfoss | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 49 | -12 | 23 |
12 | KF Aegir. Thor | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 67 | -44 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Playoff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland (BXH Hạng 2 Iceland) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Iceland sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Iceland sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: