STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 12 | 10 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 30 |
2 | Llaneros FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 |
3 | Cucuta | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 |
4 | Real Cartagena | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 |
5 | Dep.Quindio | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 |
6 | Union Magdalena | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 |
7 | Orsomarso | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 |
8 | Tigres(COL) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 18 |
9 | Barranquilla | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 |
10 | Real Soacha | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 |
11 | Interna. Palmira | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 |
12 | Leones FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 |
13 | Boca Juniors Cali | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 15 | -6 | 12 |
14 | Bogota FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 |
15 | Real Santander | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 |
16 | Atletico | 12 | 1 | 2 | 9 | 4 | 20 | -16 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia (BXH Hạng 2 Colombia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Colombia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Colombia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: