STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 20 | 15 | 3 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 |
2 | Leoben | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 36 |
3 | Floridsdorfer AC | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 19 | 14 | 36 |
4 | SV Ried | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 18 | 25 | 35 |
5 | SW Bregenz | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 34 |
6 | St.Polten | 20 | 10 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 32 |
7 | Admira | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 |
8 | First Vienna | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 27 | 0 | 30 |
9 | Horn | 20 | 10 | 0 | 10 | 28 | 30 | -2 | 30 |
10 | SV Lafnitz | 20 | 9 | 2 | 9 | 31 | 35 | -4 | 29 |
11 | Kapfenberg | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 32 | -7 | 25 |
12 | Liefering | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 24 |
13 | SV Stripfing | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 38 | -14 | 23 |
14 | Sturm Graz II | 20 | 2 | 7 | 11 | 22 | 45 | -23 | 13 |
15 | Dornbirn | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 |
16 | SKU Amstetten | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo (BXH Hạng 2 Áo) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Áo . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Áo sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: